--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bưu ảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bưu ảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưu ảnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Picture postcard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bưu ảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bưu ảnh"
:
bưu ảnh
bầu bĩnh
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
bưu ảnh
:
Picture postcard
+
impatientness
:
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruộtunable to restrain one's impatience không kìm được sự nôn nónghis impatience to set out sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
+
bụm miệng
:
to gag
+
rye-bread
:
bánh mì mạch đen
+
understood
:
hiểu, nắm được ý, biếtI don't understand you tôi không hiểu ý anhto make oneself understood làm cho người ta hiểu mìnhto give a person to understand nói cho ai hiểu, làm cho ai tin